-
(Khác biệt giữa các bản)(k)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) tính xốp=====+ {|align="right"{|align="right"| __TOC__| __TOC__Dòng 80: Dòng 83: === Kinh tế ====== Kinh tế ========độ rỗ=====[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]=====độ rỗ=====[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]16:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- absolute porosity
- độ rỗng tuyệt đối
- apparent porosity
- độ rỗng hiện dạng
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- capillary porosity
- độ rỗng mao dẫn
- critical porosity
- độ rỗng tới hạn
- effective (drainage) porosity
- độ rỗng thực
- induced porosity
- độ rỗng cảm ứng
- intercommunicating porosity
- độ rỗng liên thông nhau
- non capillary porosity
- độ rỗng không mao dẫn
- non-capillary porosity
- độ rỗng phi mao dẫn
- open porosity
- độ rỗng hở
- porosity distribution
- phân bố độ rỗng
- porosity factor
- hệ số độ rộng
- porosity log
- biểu đồ độ rỗng
- porosity log
- carota độ rỗng
- porosity ratio
- hệ số độ rỗng
- reduced porosity
- độ rỗng quy đổi
- secondary porosity
- độ rỗng thứ cấp
- soil porosity
- độ rỗng của đất
- total porosity
- tổng độ rỗng
- vugular porosity
- độ rỗng hổng
Kinh tế
=====độ rỗ=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ