-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Môi trường===+ =====Độ xốp=====+ :: Mức độ mà đất, sỏi, trầm tích hay đá vẫn còn nhiều lỗ hổng nhờ đó nước và không khí có thể thấm qua.+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}=====độ xốp, tính xốp==========độ xốp, tính xốp=====Dòng 73: Dòng 78: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porosity porosity] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=porosity porosity] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ rỗ=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====độ rỗ=====[[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Môi trường]]11:45, ngày 2 tháng 10 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
độ rỗng
- absolute porosity
- độ rỗng tuyệt đối
- apparent porosity
- độ rỗng hiện dạng
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- capillary porosity
- độ rỗng mao dẫn
- critical porosity
- độ rỗng tới hạn
- effective (drainage) porosity
- độ rỗng thực
- induced porosity
- độ rỗng cảm ứng
- intercommunicating porosity
- độ rỗng liên thông nhau
- non capillary porosity
- độ rỗng không mao dẫn
- non-capillary porosity
- độ rỗng phi mao dẫn
- open porosity
- độ rỗng hở
- porosity distribution
- phân bố độ rỗng
- porosity factor
- hệ số độ rộng
- porosity log
- biểu đồ độ rỗng
- porosity log
- carota độ rỗng
- porosity ratio
- hệ số độ rỗng
- reduced porosity
- độ rỗng quy đổi
- secondary porosity
- độ rỗng thứ cấp
- soil porosity
- độ rỗng của đất
- total porosity
- tổng độ rỗng
- vugular porosity
- độ rỗng hổng
Kinh tế
=====độ rỗ=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ