• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua nghia)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ, số nhiều potatoes===
    ===Danh từ, số nhiều potatoes===
    -
    =====Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây=====
    +
    =====Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, sự địt nhau, lồn anh to quá=====
    ::[[sweet]] [[potato]]
    ::[[sweet]] [[potato]]
    ::khoai lang
    ::khoai lang
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[murphy]] , [[plant]] , [[spud]] , [[tater]] , [[tuber]] , [[vegetable]] , [[yam]]
    :[[murphy]] , [[plant]] , [[spud]] , [[tater]] , [[tuber]] , [[vegetable]] , [[yam]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    12:48, ngày 9 tháng 2 năm 2009

    /pə'teitou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều potatoes

    Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, sự địt nhau, lồn anh to quá
    sweet potato
    khoai lang

    Cấu trúc từ

    potatoes and point
    chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    quite the potato
    (thông tục) được, ổn, chu toàn
    such behaviour is not quite the potato
    cách cư xử như thế không ổn
    a hot potato
    như hot


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    murphy , plant , spud , tater , tuber , vegetable , yam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X