-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ)
Dòng 43: Dòng 43: ::[[a]] [[pretty]] [[dellow]]::[[a]] [[pretty]] [[dellow]]::một người dũng cảm::một người dũng cảm- ::[[a]] [[pretty]] [[penny]]+ - ::nhiều tiền+ - ::[[not]] [[just]] [[a]] [[pretty]] [[face]]+ - ::không phải chỉ là người hấp dẫn bề ngoài mà còn những đức tính, khả năng khác+ ===Danh từ======Danh từ===07:06, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Comely, attractive, good-looking, nice-looking,appealing, lovely, cute, mignon(ne), graceful, fair, bonny,fetching, charming, winsome, beautiful, pulchritudinous, Colloqeasy on the eye(s): A pretty girl is like a melody. That's avery pretty cottage.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ