• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kéo dài; được nối dài thêm===== ::a prolonged visit ::cuộc đi thăm kéo dài [[Category:Từ ...)
    Hiện nay (17:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prə´lɔηd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====Kéo dài; được nối dài thêm=====
    =====Kéo dài; được nối dài thêm=====
    ::[[a]] [[prolonged]] [[visit]]
    ::[[a]] [[prolonged]] [[visit]]
    ::cuộc đi thăm kéo dài
    ::cuộc đi thăm kéo dài
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[continuing]] , [[lingering]] , [[persistent]] , [[protracted]] , [[dragging]] , [[drawn-out]] , [[lengthy]] , [[long-drawn-out]] , [[overlong]] , [[elongate]] , [[elongated]] , [[extended]] , [[continued]] , [[delayed]] , [[lengthened]] , [[prolix]] , [[sustained]]

    Hiện nay

    /prə´lɔηd/

    Thông dụng

    Tính từ
    Kéo dài; được nối dài thêm
    a prolonged visit
    cuộc đi thăm kéo dài

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X