-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế===== =====Sự rửa tội===== =====(tôn giáo) l...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,pjuərifi'keiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==01:16, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự làm sạch
- air purification
- sự làm sạch không khí
- complete purification
- sự làm sạch hoàn toàn
- final purification
- sự làm sạch cuối cùng
- gas purification
- sự làm sạch khí
- liquid purification
- sự làm sạch chất lỏng
- purification of sewage
- sự làm sạch nước bẩn
- secondary sewage purification
- sự làm sạch thêm
- sewage purification
- sự làm sạch nước thải
- supplementary purification
- sự làm sạch bổ sung
- wastewater purification
- sự làm sạch nước thải
- water purification
- sự làm sạch nước
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sự làm sạch
- biological purification
- sự làm sạch sinh học
- centrifugal purification
- sự làm sạch bằng ly tâm
sự tinh luyện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ