• Revision as of 05:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kwiknis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự nhanh, sự mau chóng
    Sự tinh, sự thính (mắt, tai...)
    Sự linh lợi, sự nhanh trí
    Sự đập nhanh (mạch)
    Sự dễ nổi nóng
    quickness of temper
    tính dễ nổi nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X