• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kɔin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    *Ving: [[Quoining]]
    *Ving: [[Quoining]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đá xây góc=====
    =====đá xây góc=====
    Dòng 45: Dòng 41:
    ::[[rustic]] [[quoin]]
    ::[[rustic]] [[quoin]]
    ::đá thô ở góc tường
    ::đá thô ở góc tường
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái chêm=====
    =====cái chêm=====
    Dòng 55: Dòng 50:
    =====cái nêm=====
    =====cái nêm=====
    -
    =====đá xây góc tường=====
    +
    =====đá xây góc tường=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    19:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc tường
    Đá xây ở góc, gạch xây ở góc
    Cái chèn, cái chêm

    Ngoại động từ

    Chèn, chêm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá xây góc

    Giải thích EN: One of the members forming a solid exterior angle or corner of a building..

    Giải thích VN: Một trong các thành phần hình thành nên góc bên ngoài của một tòa nhà.

    đá ở góc
    đá trụ
    đá bắt góc
    góc nhà
    góc tường
    quoin stone
    viên đá ở góc tường
    rustic quoin
    đá thô ở góc tường

    Kỹ thuật chung

    cái chêm
    cái chén
    cái chèn
    cái nêm
    đá xây góc tường

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An external angle of a building.
    A stone orbrick forming an angle; a cornerstone.
    A wedge used forlocking type in a forme.
    A wedge for raising the level of agun, keeping the barrel from rolling, etc.
    V.tr. secure orraise with quoins.
    Quoining n. [var. of COIN]

    Tham khảo chung

    • quoin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X