-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mùn cưa)(→Mùn cưa)
Dòng 12: Dòng 12: =====Mùn cưa==========Mùn cưa=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[let]] [[the]] [[sawdust]] [[out]] [[of]] [[somebody]] =====+ ::(nghĩa bóng) vạch trần tính khoác lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==03:03, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bột cưa
Giải thích EN: 1. wood particles produced by sawing.wood particles produced by sawing. 2. of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.of or relating to a material in which sawdust is a principal ingredient. Thus, sawdust concrete.
Giải thích VN: 1. mẩu gỗ nhỏ tạo ra khi cưa. 2. thuộc về hoặc liên quan đến vật liệu mà trong đó bột cưa là thành phần chính. Như bêtông mùn cưa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ