• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn đỡ để cắt/ bào===== ''Giải thích EN'': 1. a table and plane upon which...)
    Hiện nay (04:20, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bàn đỡ để cắt/ bào=====
    -
    =====bàn đỡ để cắt/ bào=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[table]] [[and]] [[plane]] [[upon]] [[which]] [[printing]] [[plates]] [[are]] trimmed.a [[table]] [[and]] [[plane]] [[upon]] [[which]] [[printing]] [[plates]] [[are]] trimmed.2. [[a]] [[fixture]] [[used]] [[for]] [[planing]] [[boards]].a [[fixture]] [[used]] [[for]] [[planing]] [[boards]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[table]] [[and]] [[plane]] [[upon]] [[which]] [[printing]] [[plates]] [[are]] trimmed.a [[table]] [[and]] [[plane]] [[upon]] [[which]] [[printing]] [[plates]] [[are]] trimmed.2. [[a]] [[fixture]] [[used]] [[for]] [[planing]] [[boards]].a [[fixture]] [[used]] [[for]] [[planing]] [[boards]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2, một bàn cố định sử dụng để làm bàn bào.
    ''Giải thích VN'': 1. một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2, một bàn cố định sử dụng để làm bàn bào.

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    bàn đỡ để cắt/ bào

    Giải thích EN: 1. a table and plane upon which printing plates are trimmed.a table and plane upon which printing plates are trimmed.2. a fixture used for planing boards.a fixture used for planing boards. Giải thích VN: 1. một chiếc bàn trên đó tấm in được cắt xén 2, một bàn cố định sử dụng để làm bàn bào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X