-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lùi lại, lùi bước, chùn lại)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 33: Dòng 33: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[shinking]]+ *Past: [[shrunk]]+ *PP: [[shrunken]]== Vật lý==== Vật lý==14:47, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Oxford
V. & n.
V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.
Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ