• Revision as of 14:47, ngày 30 tháng 11 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk

    Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
    this cloth shrink in the wash
    vải này giặt sẽ co
    to shrink into oneself
    co vào cái vỏ ốc của mình
    Lùi lại, lùi bước, chùn lại
    to shrink from difficulties
    lùi bước trước khó khăn
    a shrinking violet
    (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
    shrink from somethingdoing something
    lưỡng lự làm cái gì

    Ngoại động từ

    Làm co (vải...)

    Danh từ

    Sự co lại
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần

    hình thái từ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    làm co

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hét

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    co (lại)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    co ngót
    chilling shrink
    co ngót do lạnh
    heat-shrink tube
    ống co ngót nóng
    shrink hole
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink-resistance
    chống co ngót
    co rút
    ngót
    chilling shrink
    co ngót do lạnh
    heat-shrink tube
    ống co ngót nóng
    holding shrink
    khô ngót do bảo quản
    shrink head
    đậu ngót
    shrink hole
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink-resistance
    chống co ngót
    total shrink
    tổn thất khô ngót tổng
    dúm
    sự co
    sự co ngót
    rút lại
    sự rút lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wither, shrivel (up), contract: My woollen pullovershrank because you washed it in hot water.
    Often, shrinkfrom. withdraw (from), draw back, recoil (from), back away(from), retreat (from), cower, cringe, flinch, shy away (from),wince, balk (at): Once committed to a responsibility, nothingcould persuade Ella to shrink from it.

    Oxford

    V. & n.

    V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.
    Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).
    (as shrunken adj.) (esp. of a face, person, etc.) having grownsmaller esp. because of age, illness, etc.
    N.
    The act oran instance of shrinking; shrinkage.
    Sl. a psychiatrist (from'head-shrinker').
    Shrinkable adj. shrinker n. shrinkinglyadv. shrink-proof adj. [OE scrincan: cf. skrynka to wrinkle]

    Tham khảo chung

    • shrink : National Weather Service
    • shrink : Corporateinformation
    • shrink : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X