• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 54: Dòng 54:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    Dòng 75: Dòng 75:
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
     +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sorry sorry] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sorry sorry] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    02:06, ngày 15 tháng 7 năm 2008

    /'sɔri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lấy làm buồn, lấy làm tiếc
    I am sorry to hear it
    tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
    I'm sorry
    Tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
    he will be sorry for this some day
    rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
    I felt sorry for him
    tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
    ( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi
    If you say you're sorry we'll forget the incident
    nếu cậu xin lỗi chúnh mình sẽ bỏ qua sự việc đã xảy ra
    (dùng để biểu thị sự hối tiếc, bất đồng, từ chối nhẹ nhàng và để xin lỗi, để tha thứ)
    I'm sorry I'm late
    Tôi xin lỗi đã đến muộn
    I'm sorry, but I don't share your opinion
    Rất tiếc là mình không đồng ý với cậu
    (dùng để so sánh) đáng thương hại, thiểu não, nghèo nàn và tiều tụy
    a sorry fellow
    một anh chàng đáng thương hại
    in sorry clothes
    ăn mặt thiểu não
    be/feel sorry for somebody
    thông cảm với ai
    Cảm thấy thương hại, hơi không tán thành

    Thán từ

    (dùng để xin lỗi, đưa ra lời bào chữa..)
    sorry, did I knock your elbow?
    xin lỗi, tôi đã chạm vào khủyu tay của bà phải không?
    sorry, I don't know where she lives
    thật đáng tiếc, tôi không biết cô ta ở đâu
    Gì ạ? (dùng để yêu cầu ai nhắc lại cái gì mình đã không nghe chính xác)
    'I'm hungry' 'sorry? ' 'I said I hungry'
    'tôi đói rồi' 'gì ạ? ' 'tôi nói là tôi đói rồi'

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Regretful, penitent, remorseful, contrite,conscience-stricken, guilt-ridden, repentant, apologetic,penitential: I am sorry if I offended you.
    Abject,miserable, depressing, wretched, pitiful, pitiable, pathetic,deplorable, stark, grim, sordid, dismal, base, star-crossed,ill-starred: Crackham has led a rather sorry life, most of itas a vagrant. Agnes again made a sorry spectacle of herself atthe Christmas party. 3 See sorrowful, 1, above: I was indeedsorry to learn that you are moving away, Peggy.

    Oxford

    Adj.
    (sorrier, sorriest) 1 (predic.) pained or regretful orpenitent (were sorry for what they had done; am sorry that youhave to go).
    (predic.; foll. by for) feeling pity or sympathyfor (a person).
    As an expression of apology.
    Wretched; ina poor state (a sorry sight).
    Sorrily adv. sorriness n. [OE sarig f. WG (as SORE, -Y(2))]

    Tham khảo chung

    • sorry : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X