• Revision as of 04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Nước xà phòng; bọt xà phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia
    to be in the suds
    trong cảnh khó khăn lúng túng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nước xà phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dung dịch xà phòng

    Oxford

    N. & v.

    N.pl.
    Froth of soap and water.
    US colloq. beer.
    V.
    Intr. form suds.
    Tr. lather, cover, or wash in soapywater.
    Sudsy adj. [orig. = fen waters etc., of uncert.orig.: cf. MDu., MLG sudde, MDu. sudse marsh, bog, prob. rel.to SEETHE]

    Noun ( used with a plural verb )

    soapy water.
    foam; lather.
    Slang . beer.

    Verb (used with object)

    to wash with soap or detergent (often fol. by out )
    to suds out a pair of socks.

    Synonyms

    noun
    froth , head , lather , spume , yeast , beer , foam , soap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X