-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃʊənəs; ʃɔː; NAmE ʃʊrnəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , assuredness , certainty , certitude , confidence , conviction , positiveness , surety , fastness , firmness , hardness , security , soundness , stableness , steadiness , strength , sturdiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ