• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====
    =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====
    ::[[a]] [[surprising]] [[decision]]
    ::[[a]] [[surprising]] [[decision]]

    22:37, ngày 2 tháng 3 năm 2011

    /sə:´praiziη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
    a surprising decision
    một quyết định đáng ngạc nhiên
    a surprising defeat
    một thất bại đáng sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X