-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác thereabouts ===Phó từ=== =====Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận===== ::the factory is [[in...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ðeərəbauts</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[thereabouts]]Cách viết khác [[thereabouts]]- + =====Phó từ=====- ===Phó từ===+ - + =====Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận==========Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận=====::[[the]] [[factory]] [[is]] [[in]] [[Leeds]] [[or]] [[somewhere]] [[thereabout]]::[[the]] [[factory]] [[is]] [[in]] [[Leeds]] [[or]] [[somewhere]] [[thereabout]]Dòng 23: Dòng 15: =====Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó==========Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[almost]] , [[approximately]] , [[around]] , [[close at hand]] , [[in the neighborhood]] , [[in the vicinity]] , [[just about]] , [[near]] , [[nearby]] , [[nearly]] , [[roughly]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- almost , approximately , around , close at hand , in the neighborhood , in the vicinity , just about , near , nearby , nearly , roughly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ