• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ðeərəbauts</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ðeərəbauts</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[thereabouts]]
    Cách viết khác [[thereabouts]]
    -
     
    +
    =====Phó từ=====
    -
    ===Phó từ===
    +
    -
     
    +
    =====Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận=====
    =====Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận=====
    ::[[the]] [[factory]] [[is]] [[in]] [[Leeds]] [[or]] [[somewhere]] [[thereabout]]
    ::[[the]] [[factory]] [[is]] [[in]] [[Leeds]] [[or]] [[somewhere]] [[thereabout]]
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó=====
    =====Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[almost]] , [[approximately]] , [[around]] , [[close at hand]] , [[in the neighborhood]] , [[in the vicinity]] , [[just about]] , [[near]] , [[nearby]] , [[nearly]] , [[roughly]]

    Hiện nay

    /'ðeərəbauts/

    Thông dụng

    Cách viết khác thereabouts

    Phó từ
    Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận
    the factory is in Leeds or somewhere thereabout
    nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó
    Chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó
    10d or thereabout
    chừng mười đồng
    I'll be home at 8 o'clock or thereabout
    Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X