-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có hình xuyến===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====có dạng...)
Dòng 9: Dòng 9: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========có hình xuyến==========có hình xuyến=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có dạng hình xuyến==========có dạng hình xuyến======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========hình xuyến==========hình xuyến=====::[[toroidal]] [[antenna]]::[[toroidal]] [[antenna]]Dòng 54: Dòng 51: ::[[toroidal]] [[electron]] [[gun]]::[[toroidal]] [[electron]] [[gun]]::súng phóng điện từ phỏng xuyến::súng phóng điện từ phỏng xuyến+ ==Cơ - Điện tử==+ [[Image:Toroidal.jpg|200px|(adj) dạng tôrôit, hình xuyến]]+ =====(adj) dạng tôrôit, hình xuyến=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 59: Dòng 60: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toroidal toroidal] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toroidal toroidal] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toroidal toroidal] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toroidal toroidal] : Corporateinformation- [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
hình xuyến
- toroidal antenna
- ăng ten hình xuyến
- toroidal bottom
- đáy hình xuyến
- toroidal cavity
- lỗ hổng hình xuyến
- toroidal coil
- mạch từ hình xuyến
- toroidal core
- lõi hình xuyến
- toroidal magnetic circuit
- cuộn dây hình xuyến
- toroidal magnetic circuit
- mạch từ hình xuyến
- toroidal magnetic circuit
- mạch từ phỏng hình xuyến
- toroidal pinch effect
- hiệu ứng bóp hình xuyến
- toroidal ring
- vòng đệm hình xuyến
- toroidal sealing ring
- vòng đệm kín hình xuyến
- toroidal shell
- vỏ hình xuyến
- toroidal transformer
- máy biến áp hình xuyến
phỏng xuyến
- toroidal coordinates
- tọa độ phỏng xuyến
- toroidal electron gun
- súng phóng điện từ phỏng xuyến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ