-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đứng
- diamond held upright
- kim cương gắn thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương nạm thẳng đứng
- keep upright
- giữ thẳng đứng
- rail upright
- thanh đứng của lan can
- upright boring machine
- máy doa đứng
- upright brick course
- hàng gạch xây đứng
- upright casting
- sự đúc đứng
- upright condenser
- bộ ngưng thẳng đứng
- upright course
- lớp xây thẳng đứng (tường)
- upright door bolt
- chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)
- upright drilling machine
- máy khoan đứng
- upright fold
- nếp uốn thẳng đứng
- upright freezer
- máy kết đông thẳng đứng
- upright letter
- chữ đứng
- upright radiator
- bộ tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- cánh tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- lò sưởi dòng thẳng đứng
- upright shaft
- trục thẳng đứng
- upright unit
- máy đứng
- upright unit
- thiết bị đứng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Erect, perpendicular, vertical, on end, straight up anddown, plumb, stand-up, standing up, Brit upstanding: Fewupright columns of the Greek temple remained.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ