-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ju:sful</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà::các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hữu ích=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hữu ích=====- =====có lợi=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====có lợi=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===Adj.===+ =====Adj.=====- + =====Utilitarian, functional, serviceable, practical, usable,of use, beneficial, salutary, advantageous, expedient,profitable, valuable, gainful, helpful, fruitful, productive,effective, worthwhile: Does this knob serve any useful purpose?We had some very useful conversations with the bank manager.==========Utilitarian, functional, serviceable, practical, usable,of use, beneficial, salutary, advantageous, expedient,profitable, valuable, gainful, helpful, fruitful, productive,effective, worthwhile: Does this knob serve any useful purpose?We had some very useful conversations with the bank manager.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====A of use; serviceable. b producing or able to producegood results (gave me some useful hints).==========A of use; serviceable. b producing or able to producegood results (gave me some useful hints).=====00:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ