• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực===== =====Hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'vælɪd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:51, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'vælɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực
    Hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgich
    a valid argument
    một lý lẽ vững chắc
    (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ, theo đúng các thủ tục
    valid contract
    hợp đồng có giá trị (về (pháp lý))
    valid passport
    hộ chiếu hợp lệ
    the ticket is no longer valid
    vé không còn giá trị nữa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lệ
    hợp pháp
    hiệu lực
    to be valid
    có hiệu lực
    Valid Data Indication (VI)
    chỉ thị số liệu có hiệu lực
    vững chắc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có giá trị
    có giá trị pháp lý
    valid contract
    hợp đồng có giá trị pháp lý
    có giá trị pháp lý, hợp pháp
    có hiệu lực
    valid contract
    hợp đồng có hiệu lực
    valid documentation
    văn kiện chứng minh có hiệu lực
    valid passport
    hộ chiếu có hiệu lực
    valid period
    thời gian có hiệu lực
    valid until
    có hiệu lực đến
    valid will
    di chúc có hiệu lực
    có hiệu lực pháp lý
    hợp lệ
    hợp pháp
    hợp thức
    hữu hiệu
    valid contract
    hợp đồng hữu hiệu
    valid receipt
    phiếu thu hữu hiệu

    Nguồn khác

    • valid : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    (of a reason, objection, etc.) sound or defensible;well-grounded.
    A executed with the proper formalities (avalid contract). b legally acceptable (a valid passport). cnot having reached its expiry date.
    Validity n. validly adv.[F valide or L validus strong (as VALIANT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X