• /´pa:spɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộ chiếu
    (nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì)
    the only passport to success is hard work
    cái duy nhất đảm bảo cho thành công là lao động tích cực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hộ chiếu

    Kinh tế

    giấy thông hành
    hộ chiếu
    passport check
    sự kiểm tra hộ chiếu
    passport system
    chế độ hộ chiếu
    passport tax
    thụ phí hộ chiếu
    passport tax
    thuế hộ chiếu
    public affairs passport
    hộ chiếu công vụ
    ship's passport
    hộ chiếu tàu
    valid passport
    hộ chiếu có hiệu lực
    valid passport
    hộ chiếu hợp lệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X