-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authorization , credentials , key , license , pass , permit , safe-conduct , ticket , travel permit , visa , warrant , conge , identification , safeguard , sea letter , voucher
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ