-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====xi-tec=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Vat.jpg|200px|Thùng chứa, bể, bồn, xitec]]+ =====Thùng chứa, bể, bồn, xitec=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========bình (chứa)==========bình (chứa)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bể=====+ =====bể=====- =====bể chứa=====+ =====bể chứa=====- =====bình chứa=====+ =====bình chứa=====''Giải thích EN'': [[A]] [[tank]], [[tub]], [[or]] [[other]] [[large]] [[container]] [[for]] [[storing]] [[liquids]]; e.g., [[wine]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[tank]], [[tub]], [[or]] [[other]] [[large]] [[container]] [[for]] [[storing]] [[liquids]]; e.g., [[wine]]..Dòng 33: Dòng 38: ''Giải thích VN'': Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..''Giải thích VN'': Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..- =====máng=====+ =====máng==========thùng chứa==========thùng chứa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệpVAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://vi.wikipedia.org/wiki/VAT] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[basin]] , [[cask]] , [[container]] , [[pit]] , [[tub]] , [[tun]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A large tank or other vessel,esp. for holdingliquids or something in liquid in the process of brewing,tanning,dyeing,etc.=====+ - + - =====A dyeing liquor in which a textile issoaked to take up a colourless soluble dye afterwards colouredby oxidation in air.=====+ - + - =====V.tr. (vatted,vatting) place or treatin a vat.=====+ - + - =====Vatful n. (pl. -fuls).[ME, southern & westernvar. of fat, OE f‘t f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ