• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====xi-tec=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vat.jpg|200px|Thùng chứa, bể, bồn, xitec]]
     +
    =====Thùng chứa, bể, bồn, xitec=====
     +
     
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====bình (chứa)=====
    =====bình (chứa)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bể=====
    +
    =====bể=====
    -
    =====bể chứa=====
    +
    =====bể chứa=====
    -
    =====bình chứa=====
    +
    =====bình chứa=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tank]], [[tub]], [[or]] [[other]] [[large]] [[container]] [[for]] [[storing]] [[liquids]]; e.g., [[wine]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tank]], [[tub]], [[or]] [[other]] [[large]] [[container]] [[for]] [[storing]] [[liquids]]; e.g., [[wine]]..
    Dòng 33: Dòng 38:
    ''Giải thích VN'': Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..
    ''Giải thích VN'': Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..
    -
    =====máng=====
    +
    =====máng=====
    =====thùng chứa=====
    =====thùng chứa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp
    VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://vi.wikipedia.org/wiki/VAT] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[basin]] , [[cask]] , [[container]] , [[pit]] , [[tub]] , [[tun]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====A large tank or other vessel, esp. for holdingliquids or something in liquid in the process of brewing,tanning, dyeing, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A dyeing liquor in which a textile issoaked to take up a colourless soluble dye afterwards colouredby oxidation in air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (vatted, vatting) place or treatin a vat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vatful n. (pl. -fuls). [ME, southern & westernvar. of fat, OE f‘t f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /væt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hũ, bể chứa
    Thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...)

    Ngoại động từ

    Bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xi-tec

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thùng chứa, bể, bồn, xitec

    Điện lạnh

    bình (chứa)

    Kỹ thuật chung

    bể
    bể chứa
    bình chứa

    Giải thích EN: A tank, tub, or other large container for storing liquids; e.g., wine..

    Giải thích VN: Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..

    máng
    thùng chứa

    Kinh tế

    VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    basin , cask , container , pit , tub , tun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X