-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">wɔ:d</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 05:34, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phòng
- dressing ward
- phòng băng bó
- isolation ward
- phòng cách ly
- resuscitation ward
- phòng hồi sức
- ward section
- dãy phòng (bệnh viện)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A Brit. anadministrative division of a constituency, usu. electing acouncillor or councillors etc. b esp. US a similaradministrative division.
A a minor under the care of aguardian appointed by the parents or a court. b (in full wardof court) a minor or mentally deficient person placed under theprotection of a court.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ