-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự cách ly
- electromagnetic isolation
- sự cách ly điện từ
- galvanic isolation
- sự cách ly điện hóa
- galvanic isolation
- sự cách ly ganva
- gametic isolation
- sự cách ly giao tử
- ganetic isolation
- sự cách ly di truyền
- interchannel isolation
- sự cách ly liên kênh
- optical isolation
- sự cách ly quang
- polarization isolation
- sự cách lý phân cực (vô tuyến vũ trụ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aloneness , aloofness , beleaguerment , concealment , confinement , desolation , detachment , exile , hiding , monkhood , privacy , privateness , quarantine , reclusion , reclusiveness , remoteness , retreat , seclusiveness , segregation , sequestration , solitude , withdrawal , insulation , separation , loneliness , singleness , solitariness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ