-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´wɔ:tə¸ku:ld</font>'''/==========/'''<font color="red">´wɔ:tə¸ku:ld</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Được làm nguội đi bằng nước chảy xung quanh==========Được làm nguội đi bằng nước chảy xung quanh=====::[[a]] [[water-cooled]] [[nuclear]] [[reactor]]::[[a]] [[water-cooled]] [[nuclear]] [[reactor]]::lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước::lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====được làm mát bằng nước=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) được làm mát bằng nước==========(adj) được làm mát bằng nước=====- === Ô tô====== Ô tô========được làm nguội bằng nước (động cơ)==========được làm nguội bằng nước (động cơ)======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====được giải nhiệt nước=====+ =====được giải nhiệt nước=====- + =====làm lạnh bằng nước=====- =====làm lạnh bằng nước=====+ =====làm mát bằng nước=====- + - =====làm mát bằng nước=====+ ::[[sea]] [[water]] [[cooled]] [[condenser]]::[[sea]] [[water]] [[cooled]] [[condenser]]::bình ngưng làm mát bằng nước biển::bình ngưng làm mát bằng nước biểnDòng 33: Dòng 26: ::water-cooled [[condensing]] [[unit]]::water-cooled [[condensing]] [[unit]]::tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)::tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)- =====giải nhiệt nước=====+ =====giải nhiệt nước=====::water-cooled [[air]] [[conditioning]] [[system]]::water-cooled [[air]] [[conditioning]] [[system]]::hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước::hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nướcDòng 53: Dòng 46: ::tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)::tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=water-cooled water-cooled] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện lạnh
làm mát bằng nước
- sea water cooled condenser
- bình ngưng làm mát bằng nước biển
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
- water-cooled condensation
- sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled chiller
- máy lạnh giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensing
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện lạnh | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ