• Revision as of 02:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /wɛə/

    Thông dụng

    Phó từ

    Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào
    where are you going?
    anh đi đâu đấy?
    where are my gloves?
    đôi găng của tôi đâu?
    where am I wrong?
    tôi sai ở chỗ nào?
    I know where he is
    tôi biết hắn ta ở đâu
    Như thế nào, ra làm sao
    where will you be if you fail?
    nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?

    Đại từ

    Đâu, từ đâu; ở đâu
    where do you come from?
    anh từ đâu đến?
    where are you going to?
    anh đi đâu?
    Nơi (mà), chỗ (mà), điểm (mà)
    the house where I was born
    căn nhà nơi (mà) tôi sinh ra

    Danh từ

    Nơi chốn, địa điểm
    I must have the wheres and whens
    tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adv., conj., pron., & n.
    Interrog.adv.
    In or to what placeor position? (where is the milk?; where are you going?).
    Inwhat direction or respect? (where does the argument lead?; wheredoes it concern us?).
    In what book etc.?; from whom? (wheredid you read that?; where did you hear that?).
    In whatsituation or condition? (where does that leave us?).
    Rel.adv.(prec. by place etc.) in or to which (places where they meet).
    Conj.
    In or to the or any place, direction, or respect inwhich (go where you like; that is where you are wrong; deletewhere applicable).
    And there (reached Crewe, where the carbroke down).
    Pron. what place? (where do you come from?;where are you going to?).
    N. place; scene of something (seeWHEN n.). [OE hw‘r, hwar]

    Tham khảo chung

    • where : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X