-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới,)(s)
Dòng 34: Dòng 34: ::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát::tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát- '''Whole Life Insurance, or Whole of Life Assurance'''+ ::[[Whole]] [[Life]] [[Insurance]], [[or]] [[Whole]] [[of]] [[Life]] [[Assurance]]- : Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ+ :: Một Lọai Bảo Hiểm Nhân Thọ=====(toán học) tổng==========(toán học) tổng=====+ + ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[to]] [[do]] [[something]] [[with]] [[one's]] [[whole]] [[heart]] ==========[[to]] [[do]] [[something]] [[with]] [[one's]] [[whole]] [[heart]] =====03:13, ngày 15 tháng 11 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Entire, complete, uncut, full, intact, unbroken, total:I can't believe she ate the whole chicken. Were you here thewhole time? 2 in one piece, intact, unharmed, undamaged,unscathed, unimpaired, unhurt, uninjured: How could anyoneemerge whole from that smash-up?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ