-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sự lắc lư, lắc lư=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự lắc lư, (v) lắc lư=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự lay động==========sự lay động======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========sự lắc==========sự lắc=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Colloq.=====+ =====noun, verb=====- + :[[jerk]] , [[jiggle]] , [[shimmy]] , [[squirm]] , [[twist]] , [[twitch]] , [[wag]] , [[waggle]] , [[wave]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]] , [[zigzag]]- =====V.intr. & tr. move or cause to move quicklyfrom side to side etc.=====+ =====verb=====- + :[[squiggle]] , [[squirm]] , [[waggle]] , [[worm]] , [[wriggle]] , [[writhe]]- =====N. an act of wiggling.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Wiggler n.[ME f. MLG & MDu. wiggelen: cf. WAG(1),WAGGLE]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wiggle wiggle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wiggle wiggle]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=wiggle wiggle]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ