• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves)=== =====Tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình===== ::you must...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">jɔ:'self</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:16, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /jɔ:'self/

    Thông dụng

    Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves)

    Tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
    you must wash yourself
    mày phải tắm rửa đi
    you yourself said so; you said so yourself
    chính anh đã nói thế
    you are not quite yourself today
    hôm nay anh không được bình thường
    help yourself to some more meat
    mời anh xơi thêm thịt
    How's yourself?
    (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
    be yourself!
    hãy trấn tĩnh lại!

    Oxford

    Pron.

    (pl. yourselves) 1 a emphat. form of YOU. b refl. formof YOU.
    In your normal state of body or mind (are quiteyourself again).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X