• /¸æprə´beiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
    to meet with someone's approbation
    được sự tán thành của ai
    Sự phê chuẩn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự đánh giá chất lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X