-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admiration , approval , bells , consent , endorsement , esteem , favor , go-ahead * , high regard , okay , permission , recognition , sanction , support , the nod , allowance , authorization , leave , license , permit , applause , blessing , compliment , praise , regard , respect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ