• /´sauənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chua; vị chua
    the sourness of the fruit
    vị chua của quả
    (nghĩa bóng) tính chất chua chát, tính chanh chua
    the sourness of her expression
    tính chanh chua trên vẻ mặt của cô ta

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    độ chua
    bread sourness
    độ chua bánh mì

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X