• /ə´drift/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to set adrift
    thả cho trôi lênh đênh
    to turn someone adrift
    đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
    to go adrift
    trôi lênh đênh

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bị sóng cuốn (tàu)

    Kỹ thuật chung

    lênh đênh
    trôi dạt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X