-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventuresome , audacious , bold , brave , courageous , dangerous , daredevil , enterprising , foolhardy , hazardous , headstrong , intrepid , rash , reckless , risky , temerarious , venturesome , venturous , daring , chancy , jeopardous , parlous , perilous , treacherous , unsafe , brash , errant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ