-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , deviating , devious , drifting , errable , erratic , erring , fallible , heretic , meandering , misbehaving , mischievous , miscreant , naughty , offending , off straight and narrow , rambling , ranging , roaming , roving , shifting , sinning , stray , straying , unorthodox , unreliable , wandering , wayward , astray
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ