-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhánh
- discharge of tributary
- lưu lượng sông nhánh
- Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
- Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
- tributary area
- diện tích sông nhánh
- tributary hydroelectric project
- dự án thủy điện sông nhánh
- tributary of river
- sông nhánh
- tributary project
- dự án sông nhánh
- tributary river
- sông nhánh
- tributary station
- trạm nhánh
- tributary station
- trạm nhánh, trạm phụ
- Tributary Unit (TU)
- khối nhánh, khối phụ thuộc
- Virtual Tributary (VT)
- nhánh ảo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ