• /´tribjutəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cống nạp; chư hầu
    Nhánh, phụ (sông)
    tributary river
    sông nhánh

    Danh từ

    Người phải nộp cống; nước phải triều cống, chư hầu
    Sông nhánh, phụ lưu (sông, suối đổ vào một con sông lớn hơn hoặc vào một cái hồ)
    the Avon is a tributary of the Severn
    sông Avon là một phụ lưu của sông Severn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hợp lưu
    nhánh
    discharge of tributary
    lưu lượng sông nhánh
    Main/Satellite/tributary Network (M/S/T)
    Mạng chính/Vệ tinh/Nhánh
    tributary area
    diện tích sông nhánh
    tributary hydroelectric project
    dự án thủy điện sông nhánh
    tributary of river
    sông nhánh
    tributary project
    dự án sông nhánh
    tributary river
    sông nhánh
    tributary station
    trạm nhánh
    tributary station
    trạm nhánh, trạm phụ
    Tributary Unit (TU)
    khối nhánh, khối phụ thuộc
    Virtual Tributary (VT)
    nhánh ảo
    nhánh sông
    luồng
    discharge of tributary
    lưu lượng sông nhánh
    phụ lưu
    sông nhánh
    discharge of tributary
    lưu lượng sông nhánh
    tributary area
    diện tích sông nhánh
    tributary hydroelectric project
    dự án thủy điện sông nhánh
    tributary project
    dự án sông nhánh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    original , primary , source

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X