• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện)
    ( + in something) sự tăng tiến; sự cải tiến cho tốt hơn, xu hướng đi lên, sự cải thiện (trong kinh doanh, vận may...)
    an upturn in the sales figures
    sự tăng lên về các con số bán

    Ngoại động từ

    Quay lên, lộn ngược

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ chắn
    tấm hộ tường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lật ngược đảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chuyển hướng tốt
    sự chuyển hướng tốt của nền kinh tế
    sự gia tăng
    sự tăng cao

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X