-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , ailment , defect , detriment , disqualification , drawback , impairment , inability , incapacity , incompetency , inexperience , infirmity , injury , invalidity , lack , unfitness , weakness , deficiency , disadvantage , handicap , impediment , malady
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ