• Cơ khí & công trình

    cái đo khí áp

    Kỹ thuật chung

    khí áp kế

    Giải thích EN: 1. an instrument that measures air pressure.an instrument that measures air pressure.2. a device used to compare a machined surface to a standard surface by assessing the rate of passage of air between them. Also, air gage.a device used to compare a machined surface to a standard surface by assessing the rate of passage of air between them. Also, air gage. Giải thích VN: 1. Thiết bị đo áp suất không khí. 2. Thiết bị dùng để so sánh một bề mặt được gia công với bề mặt chuẩn bằng cách đo tỉ lệ khí lưu thông giữa chúng.

    Xây dựng

    khí áp kế, áp kế không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X