• Hóa học & vật liệu

    bột nhôm

    Giải thích EN: Aluminum in the form of finely ground flakes or granules, used in paints and in making small machine parts. Similarly, aluminum paste. Giải thích VN: Nhôm ở dạng nghiền nhỏ hay dạng hột, được dùng trong các hộp sơn và chế tạo những chi tiết máy nhỏ. Tương tự: Bột nhôm nhão.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X