• /¸esti´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá; sự ước lượng
    Sự kính mến, sự quý trọng
    to hold someone in estimation
    kính mến ai, quý trọng ai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ước lượng, sự đánh giá
    estimation of error
    sự đánh giá sai số
    estimation of the order
    sư đánh giá bậc (sai số)
    efficiency estimation
    (thống kê ) sự ước lượng hữu hiệu
    error estimation
    sự đánh giá sai số
    interval estimation
    (thống kê ) sự ước lượng khoảng
    point estimation
    (toán kinh tế ) sự ước lượng điểm
    sequetial estimation
    sự ước lượng liên tiếp
    simultaneous estimation
    (thống kê ) sự ước lượng đồng thời

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh giá, sự ước tính

    Cơ khí & công trình

    sự dự tính

    Xây dựng

    sự ước đoán

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    error estimation
    sự đánh giá sai số
    estimation of error
    sự đánh giá sai số
    estimation of gas reserves
    đánh giá trữ lượng khí
    estimation of the order
    sự đánh giá bậc (sai số)
    estimation of the order
    sự đánh giá bậc sai số
    quantitative estimation
    đánh giá định lượng
    Sequence Estimation (SE)
    đánh giá tuần tự
    dự toán
    general estimation
    tổng dự toán
    sự đánh giá
    error estimation
    sự đánh giá sai số
    estimation of error
    sự đánh giá sai số
    estimation of the order
    sự đánh giá bậc (sai số)
    estimation of the order
    sự đánh giá bậc sai số
    sự dự đoán
    sự ước lượng
    efficiency estimation
    sự ước lượng hữu hiệu
    flood estimation
    sự ước lượng lũ
    interval estimation
    sự ước lượng khoảng
    point estimation
    sự ước lượng điểm
    sequential estimation
    sự ước lượng liên tiếp
    simultaneous estimation
    sự ước lượng đồng thời
    sự ước tính
    sự xác định
    tính toán

    Giải thích VN: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.

    flood estimation
    sự tính toán lũ
    flow estimation
    sự tính toán dòng chảy
    scour estimation
    tính toán dự báo xói
    ước lượng
    efficiency estimation
    sự ước lượng hữu hiệu
    efficiency estimation
    ước lượng hiệu dụng
    error of estimation
    độ sai về ước lượng
    eye estimation
    ước lượng bằng mắt
    flood estimation
    sự ước lượng lũ
    interval estimation
    sự ước lượng khoảng
    point estimation
    sự ước lượng điểm
    sequential estimation
    sự ước lượng liên tiếp
    simultaneous estimation
    sự ước lượng đồng thời
    theoretical estimation
    ước lượng bằng lý thuyết

    Kinh tế

    đánh giá
    grade estimation
    sự đánh giá chất lượng
    organoleptic estimation
    sự đánh giá cảm quan
    visual estimation
    sự đánh giá bằng mắt
    sự đánh giá
    grade estimation
    sự đánh giá chất lượng
    organoleptic estimation
    sự đánh giá cảm quan
    visual estimation
    sự đánh giá bằng mắt
    sự ước lượng
    estimation of costs
    sự ước lượng phí tổn
    ước lượng
    estimation of costs
    sự ước lượng phí tổn
    method of estimation
    phương pháp ước lượng
    point estimation
    ước lượng điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X