• (đổi hướng từ Aspersions)
    /əs´pə:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
    Sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
    to cast aspersions on somebody
    vu khống ai; bôi nhọ ai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tưới phun

    Kỹ thuật chung

    sự tưới nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X