-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điển hình
- typical basic invariant
- bất biến bản điển hình
- typical basic invariant
- bất biến cơ bản điển hình
- typical bay
- đơn nguyên điển hình
- typical circuit
- mạch điển hình
- typical circuit
- sơ đồ điển hình
- typical compound
- hợp chất điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical design
- thiết kế điển hình
- typical flat
- căn hộ điển hình
- typical form
- dạng điển hình
- typical network
- sơ đồ mạng điển hình
- typical real function
- hàm thực điển hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- archetypal , archetypical , average , characteristic , classic , classical , common , commonplace , emblematic , essential , everyday , exemplary , expected , general , habitual , ideal , illustrative , in character , indicative , in keeping , matter-of-course , model , natural , normal , old hat , ordinary , orthodox , paradigmatic , patterned , prevalent , prototypal , prototypical , quintessential , regular , representative , standard , standardized , stock , suggestive , symbolic , typic , unexceptional , usual , individual , peculiar , vintage , archetypic , prototypic , conventional , emblematical , prefigurative , stereotypical
Từ trái nghĩa
adjective
- atypical , different , rare , unconventional , unorthodox , unusual , abnormal , unique , variant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ