-
Balau
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Hóa học & vật liệu
gỗ ba lau
Giải thích EN: The wood of the trees of the Shorea species of Southeast Asia; used as a structural timber, for flooring, barrels, and shipbuilding. Also THITYA, TENG, PHCHEK. Giải thích VN: Gỗ của cây thuộc họ Shorea ở Đông Nam Á, là gỗ tạo khung, dùng để lát sàn, làm thùng tròn và đóng tàu. Cũng được gọi là THITYA, TENG, PHCHEK.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ