• /beil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiện (hàng...)
    a bale of cotton
    kiện bông

    Ngoại động từ

    Đóng thành kiện
    to bale out of the airplane
    dùng dù nhảy ra khỏi máy bay (do máy bay hỏng, không điều khiển được)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kiện (hàng) đóng kiện

    Kỹ thuật chung

    bao
    kiện
    bale cargo
    hàng đóng kiện
    bale hoop
    đai kiện
    bale loader
    máy bốc xếp kiện
    waste bale
    kiện rác
    kiện hàng

    Giải thích EN: A large package of tightly pressed material secured with rope or wire, usually wrapped in paper.

    Giải thích VN: Một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây, thường được gói trong giấy.

    đóng bao
    đóng kiện
    bale cargo
    hàng đóng kiện
    gói

    Kinh tế

    đóng kiện
    bale cargo
    hàng đóng kiện
    bale space
    dung tích hàng đóng kiện
    đóng thành kiện
    người nhận giữ (hàng hóa, tài sản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bundle , package , parcel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X