• (đổi hướng từ Boreholes)

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)

    Kỹ thuật chung

    lỗ rãnh
    lỗ khoan
    advance borehole
    lỗ khoan trước
    borehole casing
    ống lót lỗ khoan
    borehole charge
    sự nạp mìn lỗ khoan
    borehole charge
    thuốc nạp mìn lỗ khoan
    borehole charging
    sự nạp mìn lỗ khoan
    borehole mouth
    miệng lỗ khoan
    borehole tubing
    ống lỗ khoan
    downward borehole
    lỗ khoan xuống
    freezing borehole
    lỗ khoan kết đông
    guiding borehole
    lỗ khoan dẫn hướng
    injection borehole
    lỗ khoan bơm
    injection borehole
    lỗ khoan phun
    tamping of borehole
    nút lỗ khoan
    upward borehole
    lỗ khoan ngược lên
    lỗ mìn
    giếng khoan
    borehole priming
    sự nhồi nước giếng khoan
    borehole pump
    máy bơm giếng khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X