• /'tæmpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)
    Sự đầm, sự nện (đất)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đầm, sự nện, sự chèn, sự nhồi

    Xây dựng

    đầm bê tông cho chặt

    Điện lạnh

    sự nhồi chặt

    Kỹ thuật chung

    búa
    chèn
    Bar, Tamping
    thanh chèn ray
    levelling and tamping machine
    máy nâng và chèn
    Pick, Tamping
    cuốc chèn đường sắt
    switch tamping machine
    máy chèn tại vị trí ghi
    tamp or tamping
    chèn đường
    tamping bar
    thanh chèn
    tamping by hand
    chèn bằng tay
    tamping machine
    máy chèn (tà vẹt)
    tamping of the joint with additional ballast
    chèn mối nối có bổ sung ba-lát
    tamping pick
    cuốc chèn tay
    tamping unit
    thiết bị chèn
    tier tamping
    sự chèn chân tàvẹt
    nút mìn
    sự đầm
    sự đầm chặt
    sự giã chặt (làm khuôn)
    sự làm tắc
    sự lèn
    sự nện
    sự nhồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X