• /´breik¸nek/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn
    at a breakneck pace (speed)
    đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    extremely slow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X