• /´kærə¸væn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương
    Xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
    Xe tải lớn có mui

    Nội động từ

    Đi chơi bằng nhà lưu động
    Định cư ở khu vực nhà lưu động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    individual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X